Page 257 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 257

(Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                        105
                                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                                           (*)
                                 phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Profit rate before taxes of acting enterprises
                                 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                              2017    2018    2019    2020    2021


                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities               18,88   14,20   16,04   34,12   37,74
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities              0,29   -10,09   -0,01   25,42   -0,19
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Office administrative and support activities   -1,67   -2,73   0,78   -1,63   -2,00
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training              -180,36   -16,42   -58,29  -584,29   -15,62

                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   12,15   18,64   2,46   5,38   2,98

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    -1,79   -2,84   1,08   12,87    -3,10

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities              4,59    5,01    2,47    6,35    8,93

                          (*)
                          Xem ghi chú biểu 104.




















                                                           241
   252   253   254   255   256   257   258   259   260   261   262