Page 261 - NIENGIAM
P. 261
(Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
109
của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1.394,24 790,41 1.022,88 1.016,97 2.027,29
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 233,00 57,74 80,18 49,70 105,58
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Office administrative and support activities 24,89 11,81 50,40 65,17 54,36
Giáo dục và đào tạo
Education and training 149,73 181,21 350,32 337,87 351,56
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 435,71 401,44 483,26 285,04 481,69
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 114,50 224,02 141,97 97,60 112,18
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 114,12 97,18 251,03 215,89 274,71
245