Page 261 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 261
(Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
108
của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12
(*)
hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2017 2018 2019 2020 2021
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1.550,95 1.394,24 790,41 1.022,88 1.016,97
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 30,08 233,00 57,74 80,18 49,70
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Office administrative and support activities 30,18 24,89 11,81 50,40 65,17
Giáo dục và đào tạo
Education and training 21,41 149,73 181,21 350,32 337,87
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 207,56 435,71 401,44 483,26 285,04
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 195,05 114,50 224,02 141,97 97,60
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 101,22 114,12 97,18 251,03 215,89
(*) Xem ghi chú biểu 107.
245