Page 258 - NIENGIAM
P. 258

Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                        107
                                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Profit rate before taxes of acting enterprises
                                 as of annual 31 Dec. by district


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                      2018      2019      2020      2021      2022



                         TỔNG SỐ - TOTAL              4,85      1,95      3,05      5,02      6,73

                         1. Thành phố Hưng Yên        0,60      0,89      1,67      0,79      0,89

                         2. Huyện Văn Lâm             8,26      0,54      2,50      3,10      2,58

                         3. Huyện Văn Giang           4,08      4,00      3,02     15,58     72,15

                         4. Huyện Yên Mỹ              5,26      4,81      6,05     11,33      7,13

                         5. Thị xã Mỹ Hào             0,82      -0,12     0,10      0,95      0,32

                         6. Huyện Ân Thi              1,11      -0,61     -2,07     -1,22     0,02

                         7. Huyện Khoái Châu          3,12      0,95      4,42      1,99      2,25

                         8. Huyện Kim Động            1,46      3,54      1,54      2,44      3,51

                         9. Huyện Tiên Lữ             0,97      0,82      0,94      1,46      1,51

                         10. Huyện Phù Cừ             0,85      0,52      0,76      -0,83     -0,18





















                                                           242
   253   254   255   256   257   258   259   260   261   262   263