Page 255 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 255

Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                        104
                                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                                                     (*)
                                 phân theo loại hình doanh nghiệp
                                 Profit rate before taxes of acting enterprises
                                 as of annual 31 Dec. by types of enterprise

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                             2017    2018     2019    2020    2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL                       6,38    4,84    1,94    3,04    5,01

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                1,33    1,41    1,32    1,18    1,19
                         Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
                         100% State capital                   0,65    0,75    0,71    0,76    0,81
                         Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
                         Over 50% State capital              12,84   12,78   11,18    9,36   10,10

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                  5,33    4,03    0,30    1,72    4,36

                         Tư nhân - Private                    0,10   -0,40   -0,03    -0,16   0,18
                         Công ty hợp danh - Collective name   2,14    3,58   -63,05   6,50    1,00

                         Công ty TNHH - Limited Co.           1,63    0,71    0,42    1,24    1,39

                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                         Joint stock Co. having capital of State   10,78   4,64   11,38   9,49   9,70

                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                         Joint stock Co. without capital of State   10,67   10,13   0,02   2,41   8,73

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise        10,81    7,93    7,95    8,16    7,68
                         DN 100% vốn nước ngoài
                         100% foreign capital                10,63    7,67    7,89    8,58    8,81
                         DN liên doanh với nước ngoài
                         Joint venture                       12,41   10,34    8,60    5,24    2,09

                        (*)
                          Số liệu cập nhật đến tháng 4/2023.



                                                           239
   250   251   252   253   254   255   256   257   258   259   260