Page 255 - NIENGIAM
P. 255
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
105
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit rate before taxes of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise
Đơn vị tính - Unit: %
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 4,85 1,95 3,05 5,02 6,73
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 1,41 1,32 1,18 1,19 1,02
Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
100% State capital 0,75 0,71 0,76 0,81 0,75
Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% State capital 12,78 11,18 9,36 10,10 5,11
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 4,03 0,30 1,72 4,36 7,04
Tư nhân - Private -0,40 -0,03 -0,16 0,18 -0,37
Công ty hợp danh - Collective name 3,58 -63,05 6,50 1,00 3,87
Công ty TNHH - Limited Co. 0,71 0,42 1,24 1,39 0,85
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 4,64 11,38 9,49 9,70 16,81
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 10,13 0,02 2,41 8,73 15,71
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 7,93 7,95 8,16 7,68 6,32
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 7,67 7,89 8,58 8,81 7,47
DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture 10,34 8,60 5,24 2,09 0,60
239