Page 260 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 260
Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của các
108
doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
(*)
phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2017 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 286,37 328,20 313,69 356,95 340,11
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 790,77 865,15 1.089,76 1.429,53 1.053,34
Khai khoáng - Mining and quarrying 308,49 275,09 191,94 265,29
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 289,86 329,79 319,65 351,33 345,50
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, stream
and air conditioning supply 2.717,22 3.002,96 3.088,87 3.472,68 3.401,57
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 254,93 388,52 487,97 952,48 765,94
Xây dựng - Construction 103,79 136,63 139,15 175,20 95,54
Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 188,99 208,23 238,46 249,65 237,47
Vận tải kho bãi - Transportation and storage 345,59 481,47 429,23 489,44 412,99
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 281,66 268,41 278,29 259,96 297,18
Thông tin và truyền thông
Information and communication 557,71 569,69 680,74 953,12 1.077,43
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 29,73 47,80 75,33 58,36 12,33
244