Page 260 - NIENGIAM
P. 260

Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của các
                        109
                                 doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                 phân theo ngành kinh tế
                                 Average fixed asset per employee of acting enterprises
                                 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                              2018    2019    2020    2021    2022


                        TỔNG SỐ - TOTAL                     328,20   313,69   356,95   340,11   385,41

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing   865,15  1.089,76  1.429,53  1.053,34   778,35

                        Khai khoáng - Mining and quarrying   275,09   191,94   265,29    -       -
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                       329,79   319,65   351,33   345,50   382,05

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nước nóng, hơi nước và điều hòa
                        không khí - Electricity, gas, stream
                        and air conditioning supply        3.002,96  3.088,87  3.472,68  3.401,57  3.553,24

                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nước thải
                        Water supply, sewerage, waste
                        management and remediation activities   388,52   487,97   952,48   765,94  1.112,98
                        Xây dựng - Construction             136,63   139,15   175,20   95,54   132,20

                        Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô,
                        mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles            208,23   238,46   249,65   237,47   278,64
                        Vận tải kho bãi - Transportation and storage   481,47   429,23   489,44   412,99   542,78

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   268,41   278,29   259,96   297,18   219,99

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication       569,69   680,74   953,12  1.077,43  1.192,05
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   47,80   75,33   58,36   12,33   25,78


                                                           244
   255   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265