Page 299 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 299
Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
121
Planted area and production of cereals
Diện tích - Planted area Sản lượng - Production
Tổng số Trong đó - Of which Tổng số Trong đó - Of which
Total Total
Lúa Ngô Lúa Ngô
Paddy Maize Paddy Maize
Ha Tấn - Ton
2010 90.549 81.941 8.608 563.338 514.640 48.698
2011 90.620 81.951 8.669 579.384 528.623 50.761
2012 89.602 81.782 7.820 574.918 528.588 46.330
2013 89.140 80.761 8.379 548.105 502.184 45.921
2014 87.328 78.962 8.366 536.639 489.614 47.025
2015 86.017 77.476 8.541 529.596 480.510 49.086
2016 82.251 74.158 8.093 504.469 457.380 47.089
2017 78.198 70.372 7.826 464.557 418.585 45.972
2018 73.325 66.399 6.926 456.816 415.444 41.372
2019 68.257 62.983 5.274 435.001 403.455 31.546
2020 62.891 58.736 4.155 394.073 369.449 24.624
2021 59.438 56.026 3.412 374.858 354.368 20.490
2022 56.798 53.653 3.145 356.877 337.961 18.916
283