Page 299 - NIENGIAM
P. 299

Diện tích cây lương thực có hạt
                        124
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Planted area of cereals by district

                                                                                       ĐVT - Unit: Ha


                                                      2019      2020      2021      2022      2023


                         TỔNG SỐ - TOTAL            68.257    62.891    59.438    56.798    53.430

                         1. Thành phố Hưng Yên       3.692     2.936     2.632     2.500     2.445

                         2. Huyện Văn Lâm            5.088     4.230     4.088     3.866     3.602


                         3. Huyện Văn Giang            969       525       304       149        85

                         4. Huyện Yên Mỹ             6.211     5.595     4.446     3.342     2.292

                         5. Thị xã Mỹ Hào            6.768     6.358     6.199     6.087     5.492

                         6. Huyện Ân Thi            15.541    15.325    15.001    14.548    13.736

                         7. Huyện Khoái Châu         4.373     4.093     3.883     3.872     3.799

                         8. Huyện Kim Động           8.735     8.108     7.842     7.605     7.455

                         9. Huyện Tiên Lữ            7.989     7.583     7.452     7.408     7.352

                         10. Huyện Phù Cừ            8.892     8.138     7.591     7.421     7.172
























                                                           283
   294   295   296   297   298   299   300   301   302   303   304