Page 302 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 302
123
Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of cereals by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 456.816 435.001 394.073 374.858 356.877
1. Thành phố Hưng Yên 25.849 23.298 18.502 16.619 15.635
2. Huyện Văn Lâm 34.364 31.987 26.055 25.290 23.846
3. Huyện Văn Giang 7.625 5.841 3.177 1.828 895
4. Huyện Yên Mỹ 41.309 37.653 33.688 26.886 20.219
5. Thị xã Mỹ Hào 43.762 42.261 39.233 38.819 37.836
6. Huyện Ân Thi 98.295 100.905 97.630 96.136 93.020
7. Huyện Khoái Châu 33.593 27.644 25.637 24.359 24.032
8. Huyện Kim Động 59.418 55.460 50.475 48.746 47.258
9. Huyện Tiên Lữ 52.589 51.918 48.215 47.934 47.066
10. Huyện Phù Cừ 60.012 58.034 51.462 48.243 47.071
286