Page 301 - NIENGIAM
P. 301
Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
126
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of cereals per capita by district
Đơn vị tính - Unit: Kg
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 346,38 310,52 291,82 276,47 257,58
1. Thành phố Hưng Yên 199,51 155,95 138,10 128,93 123,58
2. Huyện Văn Lâm 239,43 191,91 183,40 171,79 157,30
3. Huyện Văn Giang 48,20 25,73 14,54 7,07 3,92
4. Huyện Yên Mỹ 240,13 211,68 166,90 124,86 84,75
5. Thị xã Mỹ Hào 372,09 339,36 329,29 318,31 282,00
6. Huyện Ân Thi 750,26 722,78 706,13 681,23 634,54
7. Huyện Khoái Châu 146,75 135,59 128,00 126,03 121,76
8. Huyện Kim Động 470,73 426,25 408,15 394,41 383,80
9. Huyện Tiên Lữ 557,29 515,37 507,15 496,43 494,95
10. Huyện Phù Cừ 725,10 640,64 593,99 577,46 561,68
285