Page 301 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 301

Diện tích cây lương thực có hạt
                        122
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Planted area of cereals by district

                                                                                       ĐVT - Unit: Ha


                                                      2018      2019      2020      2021      2022


                         TỔNG SỐ - TOTAL            73.325    68.257    62.891    59.438    56.798

                         1. Thành phố Hưng Yên       4.147     3.692     2.936     2.632     2.500

                         2. Huyện Văn Lâm            5.524     5.088     4.230     4.088     3.866


                         3. Huyện Văn Giang          1.254       969       525       304       149

                         4. Huyện Yên Mỹ             6.765     6.211     5.595     4.446     3.342

                         5. Thị xã Mỹ Hào            7.099     6.768     6.358     6.199     6.087

                         6. Huyện Ân Thi            15.872    15.541    15.325    15.001    14.548

                         7. Huyện Khoái Châu         5.439     4.373     4.093     3.883     3.872

                         8. Huyện Kim Động           9.618     8.735     8.108     7.842     7.605

                         9. Huyện Tiên Lữ            8.227     7.989     7.583     7.452     7.408

                         10. Huyện Phù Cừ            9.379     8.892     8.138     7.591     7.421
























                                                           285
   296   297   298   299   300   301   302   303   304   305   306