Page 303 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 303

Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
                        124
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Production of cereals per capita by district

                                                                                   Đơn vị tính - Unit: Kg

                                                                                             Sơ bộ
                                                        2018     2019      2020     2021      Prel.
                                                                                              2022


                          TỔNG SỐ - TOTAL              367,69   346,38   310,52    291,82   276,47


                         1. Thành phố Hưng Yên         224,74   199,51   155,95    138,10   128,72

                         2. Huyện Văn Lâm              260,30   239,43   191,91    183,40   171,79

                         3. Huyện Văn Giang            64,04     48,20    25,73     14,54     7,08

                         4. Huyện Yên Mỹ               267,36   240,13   211,68    166,90   124,98

                         5. Thị xã Mỹ Hào              390,45   372,09   339,36    329,29   318,04

                         6. Huyện Ân Thi               736,69   750,26   722,78    706,13   681,23

                         7. Huyện Khoái Châu           179,07   146,75   135,59    128,00   126,03

                         8. Huyện Kim Động             508,42   470,73   426,25    408,15   394,41

                         9. Huyện Tiên Lữ              570,41   557,29   515,37    507,15   496,43

                         10. Huyện Phù Cừ              753,81   725,10   640,64    593,99   577,46






















                                                           287
   298   299   300   301   302   303   304   305   306   307   308