Page 300 - NIENGIAM
P. 300
125
Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of cereals by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 435.001 394.073 374.858 356.877 335.117
1. Thành phố Hưng Yên 23.298 18.502 16.619 15.635 15.171
2. Huyện Văn Lâm 31.987 26.055 25.290 23.846 22.073
3. Huyện Văn Giang 5.841 3.177 1.828 895 503
4. Huyện Yên Mỹ 37.653 33.688 26.886 20.219 13.837
5. Thị xã Mỹ Hào 42.261 39.233 38.819 37.836 34.049
6. Huyện Ân Thi 100.905 97.630 96.136 93.020 86.981
7. Huyện Khoái Châu 27.644 25.637 24.359 24.032 23.280
8. Huyện Kim Động 55.460 50.475 48.746 47.258 46.176
9. Huyện Tiên Lữ 51.918 48.215 47.934 47.066 47.099
10. Huyện Phù Cừ 58.034 51.462 48.243 47.071 45.948
284