Page 75 - NIENGIAM
P. 75

(Tiếp theo) Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                        31
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Annual employed population at 15 years of age and above
                              by kinds of economic activity

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                             2019    2020    2021    2022     Prel.
                                                                                              2023

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities            2.243    1.323    420    2.482   1.918

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities                  1.802    5.269   3.877   4.525   3.500
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
                        an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist
                        Party, socio-political organizations;
                        Public administration and defence;
                        compulsory security                 4.347   17.001   12.673   11.880   13.734
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training             21.061   21.804   20.548   19.794   21.668
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   30.193   7.433   5.446   7.785   8.486
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   8.164   1.055   2.228   1.289     872
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities              825    9.959   12.683   12.571   12.701
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong
                        các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm
                        vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods
                        and services producing activities
                        of households for own use          10.245    1.183    933     687      745








                                                           75
   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79   80