Page 76 - NIENGIAM
P. 76

Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                        32
                              phân theo ngành kinh tế
                              Structure of annual employed population
                              at 15 years of age and above by kinds of economic activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                             2019    2020     2021    2022    Prel.
                                                                                              2023


                        TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing    28,22   25,73   21,35   17,70   16,92
                        Khai khoáng - Mining and quarrying    0,04    0,04    0,05    0,05    0,05
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                        31,86   35,62   36,38   38,64   39,35

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nước nóng, hơi nước và điều hòa
                        không khí - Electricity, gas, stream
                        and air conditioning supply           0,17    0,08    0,19    0,11    0,07
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nước thải - Water
                        supply, sewerage, waste management
                        and remediation activities            0,25    0,56    1,38    1,13    0,54

                        Xây dựng - Construction               1,02    9,23    8,50   10,20   11,23
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                        mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair
                        of motor vehicles and motorcycles     8,03   11,30   16,15   15,61   14,05
                        Vận tải kho bãi
                        Transportation and storage           12,62    3,71    3,67    3,34    4,02
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   3,42   3,16   2,02   2,62   2,43

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication         2,17    0,39    0,31    0,24    0,61
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng
                        và bảo hiểm - Financial, banking
                        and insurance activities              0,48    0,62    0,35    0,53    0,61
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                0,67    0,32    0,85    0,75    0,74


                                                           76
   71   72   73   74   75   76   77   78   79   80   81