Page 76 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 76

(Tiếp theo) Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                        31
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Annual employed population at 15 years of age and above
                              by kinds of economic activity

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2019      2020      2021      Prel.
                                                                                              2022

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities               2.243     1.323       420     2.482

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities                     1.802     5.269     3.877     4.525
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
                        an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist
                        Party, socio-political organizations;
                        Public administration and defence;
                        compulsory security                    4.347    17.001    12.673    11.880
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training                21.061    21.804    20.548    19.794
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities      30.193   7.433   5.446   7.785
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation      8.164    1.055     2.228     1.289
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                 825     9.959    12.683    12.571
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong
                        các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm
                        vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods
                        and services producing activities
                        of households for own use             10.245     1.183       933       687








                                                           76
   71   72   73   74   75   76   77   78   79   80   81