Page 74 - NIENGIAM
P. 74

Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
                        31
                              hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              Annual employed population at 15 years of age and above
                              by kinds of economic activity

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                             2019    2020    2021    2022     Prel.
                                                                                              2023


                        TỔNG SỐ - TOTAL                   713.578  705.199  668.534  671.952  680.905
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing   201.348  181.508  142.725  118.940  115.278
                        Khai khoáng - Mining and quarrying    276     315     318     368      357
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                     227.333  251.157  243.243  259.674  267.927

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nước nóng, hơi nước và điều hòa
                        không khí - Electricity, gas, stream
                        and air conditioning supply         1.193     549    1.296    712      460
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nước thải - Water
                        supply, sewerage, waste management
                        and remediation activities          1.786    3.923   9.203   7.581   3.675

                        Xây dựng - Construction             7.261   65.135   56.818   68.551   76.519
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                        mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair
                        of motor vehicles and motorcycles   57.313   79.688  107.970  104.915   95.747
                        Vận tải kho bãi
                        Transportation and storage         90.055   26.193   24.541   22.434   27.369
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   24.431   22.318   13.528   17.594   16.562

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication      15.467    2.757   2.073   1.581   4.136
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng
                        và bảo hiểm - Financial, banking
                        and insurance activities            3.438    4.394   2.324   3.550   4.183
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities              4.797    2.235   5.687   5.040   5.068


                                                           74
   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79