Page 108 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 108

Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                        45
                              State budget revenue in local area

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                      2018      2019      2020      2021      Prel.
                                                                                              2022


                        TỔNG SỐ - TOTAL          13.329.021  16.126.376  16.554.369  19.368.281  51.698.426

                        Thu nội địa
                        Domestic revenue          9.987.697  12.309.054  13.174.471  15.447.069  47.275.289
                         Thu từ doanh nghiệp và cá
                         nhân sản xuất, kinh doanh
                         hàng hoá, dịch vụ
                         Revenue from business
                         enterprises and individuals   5.131.008   5.870.238   6.502.153   7.802.227   7.591.899

                         Thuế sử dụng đất nông nghiệp
                         Agricultural land use tax       -         -         -         -         -
                         Thuế thu nhập cá nhân
                         Personal income tax        717.314   847.327   984.354   1.140.153   1.286.928
                         Lệ phí trước bạ
                         Registration fee           311.299   377.112   373.612   438.810   514.328
                         Thu phí xăng dầu
                         Fuel charge                308.279   421.932   418.393   396.116   264.930
                         Thu phí, lệ phí - Charge, fee   70.307   73.353   72.213   84.721   90.463
                         Các khoản thu về nhà, đất
                         Land revenue             3.042.145   4.420.388   4.418.981   4.517.457  36.541.442
                         Thu khác - Other revenue   407.345   298.704   404.765   1.067.585   985.298

                        Thu hải quan
                        Customs revenue           3.341.324   3.817.322   3.379.898   3.921.213   4.423.137
                         Trong đó - Of which:

                         Thuế xuất khẩu - Export tax   13.097     11.638     34.252     31.175     25.687
                         Thuế nhập khẩu - Import tax   303.459   293.014   289.863   380.966   355.615
                         Thuế tiêu thụ đặc biệt
                         hàng nhập khẩu
                         Excise tax on imports       6.046        80       180       115        14
                         Thuế giá trị gia tăng hàng
                         nhập khẩu - VAT on imports   3.006.950   3.500.465   3.051.505   3.500.532   4.029.797


                                                           108
   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113