Page 110 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 110

Chi ngân sách địa phương
                        47
                              State budget expenditure

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2018      2019      2020     2021      Prel.
                                                                                              2022

                        TỔNG CHI
                        TOTAL EXPENDITURE           9.898.175  11.562.232  12.760.280  12.097.820  15.183.156

                        Chi đầu tư phát triển
                        Expenditure on development
                        investment                  3.816.102   5.059.419   5.807.021   5.408.185   7.827.805

                         Trong đó - Of which:
                         Chi đầu tư cho các dự án
                         Expenditure on investment plans   3.794.302   5.041.219   5.792.687   5.383.785   7.693.531

                        Chi thường xuyên
                        Frequent expenditure        6.082.073   6.502.813   6.953.259   6.689.635   7.355.352
                         Chi an ninh, quốc phòng
                         Expenditure on securities
                         and national defence        294.942   296.586   319.377   360.809   414.332
                         Chi sự nghiệp giáo dục,
                         đào tạo và dạy nghề
                         Expenditure on education,
                         training and vocational training   2.135.785   2.271.105   2.329.812   2.247.160   2.655.188

                         Chi sự nghiệp khoa học,
                         công nghệ - Expenditure on
                         science and technology       27.259    25.792   31.518    35.159   24.988

                         Chi sự nghiệp y tế, dân số
                         và kế hoạch hóa gia đình
                         Expenditure on health,
                         population and family planning   671.166   594.609   663.168   676.799   728.697

                         Chi văn hóa thông tin; phát
                         thanh, truyền hình, thông tấn;
                         thể dục thể thao
                         Expenditure on culture;
                         information; broadcasting,
                         television and sports       211.478   172.675   228.531   195.760   211.597

                         Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
                         Expenditure on environment
                         protection                  142.923   150.010   159.310   139.153   158.390


                                                           110
   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115