Page 106 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 106
(Tiếp theo) Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
43
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
(Cont.) Index of gross regional domestic product at constant
2010 prices by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 108,95 109,84 98,69 89,15 159,22
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước,
an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
bắt buộc - Activities of Communist Party,
socio-political organizations;
public administration and defence;
compulsory security 104,72 104,01 107,06 102,10 104,50
Giáo dục và đào tạo - Education and training 108,03 105,36 103,97 102,93 106,10
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 106,54 105,40 113,18 128,73 94,45
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 107,89 107,41 102,35 86,19 106,87
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 106,20 106,74 100,49 83,80 107,05
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 105,59 108,27 105,39 106,17 105,47
106