Page 104 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 104
(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
42
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1.272.912 1.357.917 1.427.826 1.486.091 1.564.032
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 1.369.895 1.473.862 1.574.668 1.724.516 1.883.848
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2.232.366 2.393.253 2.502.768 2.669.267 4.802.643
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 448.322 478.937 523.079 561.065 590.162
Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support
service activities 294.137 323.088 318.851 284.271 452.613
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xã hội; quản lý
Nhà nước, an ninh quốc phòng;
đảm bảo xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party,
socio-political organizations;
public administration and defence;
compulsory security 1.013.156 1.053.766 1.128.116 1.151.817 1.203.703
Giáo dục và đào tạo
Education and training 1.315.186 1.385.680 1.440.692 1.482.874 1.573.277
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work
activities 258.493 272.457 308.369 396.953 374.908
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 66.691 71.630 73.313 63.187 67.528
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 268.005 286.063 287.472 240.893 257.879
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp
sản phẩm - Product taxes less
subsidies on production 3.521.768 3.813.145 4.018.625 4.266.514 4.499.808
104