Page 104 - NIENGIAM
P. 104

(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                        43
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                       2019     2020      2021      2022      Prel.
                                                                                              2023

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng
                        và bảo hiểm - Financial, banking
                        and insurance activities   1.473.862   1.574.668   1.734.394   1.913.191   2.093.068

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities     2.393.253   2.502.768   2.731.537   5.038.573   7.911.961

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities     478.937   523.079   561.065   590.162   626.729

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities           323.088   318.851   296.849   487.843   488.824

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản,
                        tổ chức chính trị - xã hội; quản lý
                        Nhà nước, an ninh quốc phòng;
                        đảm bảo xã hội bắt buộc
                        Activities of Communist Party,
                        socio-political organizations;
                        public administration and defence;
                        compulsory security        1.053.766   1.128.116   1.154.250   1.206.245   1.246.958

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training     1.385.680   1.440.692   1.482.874   1.573.277   1.601.567
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work
                        activities                   272.457   308.369   396.953   374.908   383.015

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   71.630   73.313   63.495   67.941   78.642
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities     286.063   287.472   248.350   270.214   266.638
                        Thuế sản phẩm trừ trợ cấp
                        sản phẩm - Product taxes less
                        subsidies on production    3.813.145   4.018.625   4.181.239   4.425.780   4.905.156




                                                           104
   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109