Page 109 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 109

Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                        46
                              Structure of State budget revenue in local area

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                      2018      2019      2020      2021      Prel.
                                                                                              2022


                        TỔNG SỐ - TOTAL              100,00    100,00    100,00   100,00    100,00

                        Thu nội địa
                        Domestic revenue             74,93     76,33     79,58     79,75     91,44
                         Thu từ doanh nghiệp và cá
                         nhân sản xuất, kinh doanh
                         hàng hoá, dịch vụ
                         Revenue from business
                         enterprises and individuals   38,50   36,40     39,28     40,28     14,68

                         Thuế sử dụng đất nông nghiệp
                         Agricultural land use tax       -         -         -         -         -
                         Thuế thu nhập cá nhân
                         Personal income tax          5,38      5,25      5,95      5,89      2,49
                         Lệ phí trước bạ
                         Registration fee             2,34      2,34      2,26      2,27      0,99
                         Thu phí xăng dầu
                         Fuel charge                  2,31      2,62      2,53      2,05      0,51
                         Thu phí, lệ phí - Charge, fee   0,53   0,45      0,44      0,44      0,17
                         Các khoản thu về nhà, đất
                         Land revenue                22,82     27,41     26,69     23,32     70,68
                         Thu khác - Other revenue     3,06      1,85      2,45      5,51      1,91

                        Thu hải quan
                        Customs revenue              25,07     23,67     20,42     20,25      8,56
                        Trong đó - Of which:

                         Thuế xuất khẩu - Export tax   0,10     0,07      0,21      0,16      0,05
                         Thuế nhập khẩu - Import tax   2,28     1,82      1,75      1,97      0,69
                         Thuế tiêu thụ đặc biệt
                         hàng nhập khẩu
                         Excise tax on imports        0,05      0,00      0,00      0,00      0,00
                         Thuế giá trị gia tăng hàng
                         nhập khẩu - VAT on imports   22,56    21,71     18,43     18,07      7,79


                                                           109
   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114