Page 105 - NIENGIAM
P. 105
Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
44
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 109,21 105,97 108,41 113,67 110,05
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 102,80 103,41 103,00 102,70 102,53
Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying 105,85 41,04 46,71 101,90 95,20
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 110,91 106,09 112,37 109,97 106,65
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 108,91 109,91 107,28 106,97 103,05
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities 113,21 103,50 109,94 99,03 102,52
Xây dựng - Construction 114,86 116,47 104,02 137,89 115,10
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 109,48 106,93 107,59 112,36 103,63
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 108,98 102,39 97,42 113,91 103,94
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 107,83 83,84 90,14 126,85 113,29
Thông tin và truyền thông
Information and communication 106,68 105,15 103,00 106,86 98,93
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 107,59 106,84 110,14 110,31 109,40
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 107,21 104,58 109,14 184,46 157,97
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 106,83 109,22 107,26 105,19 106,20
105