Page 111 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 111

(Tiếp theo) Chi ngân sách địa phương
                        47
                              (Cont.) State budget expenditure

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2018      2019      2020     2021      Prel.
                                                                                              2022

                         Chi sự nghiệp kinh tế
                         Expenditure on economic
                         services                    625.334   797.023   693.292   601.688   661.792
                         Chi hoạt động của các
                         cơ quan quản lý nhà nước,
                         Đảng, đoàn thể
                         Expenditure on administrative
                         management, Party, unions   1.458.296   1.572.965   1.751.807   1.705.161   1.750.498
                         Chi sự nghiệp bảo đảm xã hội
                         Expenditure on social securities   435.421   578.213   721.945   679.002   714.305
                         Chi trợ giá mặt hàng chính sách
                         Expenditure on policy
                         commodities                      -         -         -        -         -
                         Chi khác ngân sách
                         Other expenditure out of budget   79.468   43.836   54.500   48.944   35.565

































                                                           111
   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116