Page 103 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 103

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                        42
                              phân theo ngành kinh tế
                              Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                      2018      2019      2020      2021      Prel.
                                                                                              2022



                        TỔNG SỐ - TOTAL           49.864.848  54.456.440  57.708.561  61.181.191  69.037.228
                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp
                        và thủy sản - Agriculture, forestry
                        and fishing                5.519.846   5.674.503   5.868.229   6.044.683   6.221.038
                        Công nghiệp khai khoáng
                        Mining and quarrying         23.681    25.067    10.287     9.714    8.846
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing             23.482.465  26.043.243  27.628.841  29.775.596  32.478.407

                        Sản xuất và phân phối điện,
                        khí đốt, nước nóng, hơi nước
                        và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air
                        conditioning supply         402.366   438.234   481.668   526.564   564.120

                        Cung cấp nước; hoạt động
                        quản lý và xử lý rác thải,
                        nước thải - Water supply,
                        sewerage, waste management
                        and remediation activities   1.614.737   1.828.077   1.892.045   2.148.766   2.217.009
                        Xây dựng - Construction    2.726.716   3.131.770   3.647.571   3.720.826   5.130.781

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
                        ô tô, mô tô, xe máy và xe có
                        động cơ khác - Wholesale and
                        retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles   2.647.942   2.898.906   3.099.698   3.246.737   3.576.846

                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage   1.054.061   1.148.731   1.176.208   1.103.937   1.230.984
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food
                        service activities          332.103   358.110   300.238   276.921   338.796


                                                           103
   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108