Page 197 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 197
(Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
81 (*)
của các doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2017 2018 2019 2020 2021
Thông tin và truyền thông
Information and
communication 638.921 770.042 880.234 1.032.470 1.157.614
Hoạt động tài chính,
ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking
and insurance activities 147.195 272.709 4.778.054 5.414.054 5.985.114
Hoạt động kinh doanh
bất động sản
Real estate activities 16.054.914 21.912.289 26.487.741 32.453.019 57.238.398
Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional, scientific
and technical activities 2.767.574 3.391.121 2.667.617 2.576.592 2.546.755
Hoạt động hành chính và
dịch vụ hỗ trợ - Administrative
and support service activities 671.614 813.529 834.497 1.704.709 2.612.704
Giáo dục và đào tạo
Education and training 744.471 1.064.784 1.737.696 2.704.026 3.318.334
Y tế và hoạt động trợ giúp
xã hội - Human health
and social work activities 918.558 593.323 735.236 926.026 989.826
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment
and recreation 44.199 115.416 93.200 160.642 150.898
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 295.258 407.685 952.399 426.550 579.254
(*) Xem ghi chú biểu 80.
197