Page 198 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 198
Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
82
của các doanh nghiệp đang hoạt động
(*)
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by district
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2017 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 271.273.063 331.317.023 334.320.100 369.385.931 488.984.912
1. Thành phố Hưng Yên 15.800.343 16.560.748 18.171.747 19.366.734 23.699.143
2. Huyện Văn Lâm 87.974.695 143.817.094 116.404.081 120.709.143 168.184.143
3. Huyện Văn Giang 20.238.638 22.084.513 25.489.391 32.286.898 48.475.448
4. Huyện Yên Mỹ 92.493.633 72.391.296 78.853.872 92.485.746 166.094.781
5. Thị xã Mỹ Hào 29.040.496 46.270.344 55.455.920 64.356.398 87.180.603
6. Huyện Ân Thi 3.108.901 4.005.366 4.298.618 4.777.490 5.422.092
7. Huyện Khoái Châu 12.590.302 14.401.162 18.657.946 19.094.967 22.054.452
8. Huyện Kim Động 6.368.838 6.056.682 9.168.346 9.387.065 11.936.593
9. Huyện Tiên Lữ 2.070.212 3.431.872 4.386.132 4.320.282 4.756.179
10. Huyện Phù Cừ 1.587.005 2.297.946 3.434.046 2.601.207 3.322.515
(*)
Xem ghi chú biểu 80.
198