Page 251 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 251

(Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                        101
                                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                                                     (*)
                                 phân theo loại hình doanh nghiệp
                                 (Cont.) Profit before taxes of acting enterprises
                                 as of annual 31 Dec. by types of enterprise



                                                              2017    2018    2019    2020    2021


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                 0,60    0,85   1,89    1,12    0,58

                          Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
                          100% State capital                   0,28    0,43   0,96    0,69    0,38

                          Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
                          Over 50% State capital               0,32    0,42   0,93    0,43    0,21

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                  63,21   61,48   11,54   42,81   65,61

                          Tư nhân - Private                    0,02   -0,09   -0,01   -0,04   0,02
                          Công ty hợp danh - Collective name   0,00    0,00   -0,01   0,01    0,00
                          Công ty TNHH - Limited Co.          11,16    6,79   9,89   17,90   12,26

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                          Joint stock Co. having capital of State   0,63   0,65   1,38   0,68   0,39

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                          Joint stock Co. without capital of State   51,40   54,14   0,29   24,26   52,94

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise         36,19   37,67   86,56   56,08   33,81

                          DN 100% vốn nước ngoài
                          100% foreign capital                31,96   32,99   79,08   51,56   32,27

                          DN liên doanh với nước ngoài
                          Joint venture                        4,23    4,68   7,48    4,52    1,54

                        (*)
                          Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp không bao gồm lợi nhuận trước thuế của các hợp tác xã.
                          Profit before taxes of enterprises does not include profit before taxes of cooperatives.
                            Số liệu cập nhật đến tháng 4/2023.


                                                           235
   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256