Page 252 - NIENGIAM
P. 252
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
103 (*)
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 16.133.803 7.417.196 12.096.591 26.113.188 38.215.414
Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture,
forestry and fishing 59.524 -1.401.725 816.321 437.113 298.569
Khai khoáng
Mining and quarrying 40.050 -325 -502 -95 333
Công nghiệp chế biến,
chế tạo - Manufacturing 15.468.361 7.763.654 10.013.164 12.839.239 10.949.772
Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air
conditioning supply 325.125 315.342 298.589 105.267 105.605
Cung cấp nước; hoạt động
quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply;
sewerage, waste management
and remediation activities 9.068 30.942 44.142 124.606 86.969
Xây dựng - Construction -65.119 -5.524 8.109 53.037 13.709
Bán buôn và bán lẻ;
sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles
and motocycles -297.682 -151.414 -115.079 9.104.577 235.107
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage -94.546 -145.887 -155.834 -143.381 -185.404
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food
service activities -33.701 -17.234 -27.521 -23.361 -11.741
236