Page 250 - NIENGIAM
P. 250
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
102
tại thời điểm 31/12 hàng năm
(*)
phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit before taxes of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise
2018 2019 2020 2021 2022
Triệu đồng - Mill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 16.133.803 7.417.196 12.096.591 26.113.188 38.215.414
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 138.149 140.473 135.242 152.406 146.088
DN 100% vốn Nhà nước
100% State capital 69.627 71.034 83.261 98.647 101.435
DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% State capital 68.522 69.439 51.981 53.759 44.653
DN ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 9.918.581 856.168 5.177.981 17.131.794 30.291.870
Tư nhân - Private -15.121 -732 -5.293 4.282 -8.113
Công ty hợp danh
Collective name 177 -497 1.001 206 1.022
Công ty TNHH - Limited Co. 1.095.201 733.513 2.164.777 3.201.957 2.108.652
Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước - Joint stock Co.
having capital of State 104.173 102.658 82.275 102.711 287.526
Công ty cổ phần không có
vốn Nhà nước - Joint stock
Co. without capital of State 8.734.151 21.226 2.935.221 13.822.638 27.902.783
Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài - Foreign
investment enterprise 6.077.073 6.420.555 6.783.368 8.828.988 7.777.456
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 5.322.761 5.865.333 6.236.850 8.425.567 7.653.886
DN liên doanh với
nước ngoài - Joint venture 754.311 555.221 546.518 403.421 123.570
234