Page 253 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 253
(Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
102
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
(*)
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit before taxes of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2017 2018 2019 2020 2021
Thông tin và truyền thông
Information and
communication 18.201 12.590 61.279 43.078 42.924
Hoạt động tài chính,
ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking
and insurance activities -2.304 -54.404 -15.584 -2.663 53.485
Hoạt động kinh doanh
bất động sản
Real estate activities 881.856 846.573 1.150.709 2.993.981 3.582.018
Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional, scientific
and technical activities 2.391 -79.590 -127 344.315 -2.016
Hoạt động hành chính và
dịch vụ hỗ trợ - Administrative
and support service activities -12.117 -24.310 8.491 -18.833 -37.215
Giáo dục và đào tạo
Education and training -246.959 -34.781 -192.569 -2.189.297 -68.725
Y tế và hoạt động trợ giúp
xã hội - Human health
and social work activities 12.284 23.825 5.941 15.758 11.069
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment
and recreation -598 -1.052 452 10.154 -998
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 16.974 33.871 10.774 18.708 35.644
(*)
Xem ghi chú biểu 101.
237